--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bitter orange chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
intershoot
:
thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh thoảng lại nhìn; thấp thoáng
+
xanh
:
blue, green
+
mụn
:
Acne, pimple, black-headMặt đầy mụnA face covered with black-heads
+
quiverful
:
bao tên (đầy)
+
châu
:
Continentchâu áThe Asian continentnăm châu bốn biểnthe four corners of the earth; all the world